Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bolivar
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/bɔ.li.vaʁ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
bolivar
/bɔ.li.vaʁ/
bolivar
/bɔ.li.vaʁ/
bolivar
gđ
/bɔ.li.vaʁ/
Đồng
bôliva
(tiền Vê-nê-du-ê-la).
Mũ
bôliva
(rộng vành).
Tham khảo
sửa
"
bolivar
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)