Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /bɔ.li.vaʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
bolivar
/bɔ.li.vaʁ/
bolivar
/bɔ.li.vaʁ/

bolivar /bɔ.li.vaʁ/

  1. Đồng bôliva (tiền Vê-nê-du-ê-la).
  2. bôliva (rộng vành).

Tham khảo

sửa