Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít boligmarked boligmarkedet
Số nhiều boligmarkeder boligmarkeda, boligmarkedene

boligmarked

  1. Thị trường nhà cửa.
    Det er få tilbud på boligmarkedet for tiden.

Tham khảo

sửa