Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /bɔl.dyk/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
bolduc
/bɔl.dyk/
bolduc
/bɔl.dyk/

bolduc /bɔl.dyk/

  1. Dây (buộc) gói.

Tham khảo

sửa