bokhandel
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | bokhandel | bokhandelen |
Số nhiều | bokhandler | bokhandlene |
bokhandel gđ
Tham khảo
sửa- "bokhandel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | bokhandel | bokhandelen |
Số nhiều | bokhandler | bokhandlene |
bokhandel gđ