boikotte
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å boikotte |
Hiện tại chỉ ngôi | boikotter |
Quá khứ | boikotta, boikottet |
Động tính từ quá khứ | boikotta, boikottet |
Động tính từ hiện tại | — |
boikotte
- Tẩy chay.
- å boikotte varer fra et land
Tham khảo
sửa- "boikotte", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)