Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bobinage
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/bɔ.bi.naʒ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
bobinage
/bɔ.bi.naʒ/
bobinage
/bɔ.bi.naʒ/
bobinage
gđ
/bɔ.bi.naʒ/
Sự
quấn
,
sự
cuộn
.
(
Ngành dệt
)
Sự
đánh ống suốt.
(
Điện học
)
Cuộn
dây
.
Tham khảo
sửa
"
bobinage
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)