Tiếng Anh

sửa
 
boathouse

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈboʊt.ˌhɑʊs/

Danh từ

sửa

boathouse (số nhiều boathouses) /ˈboʊt.ˌhɑʊs/

  1. Nhà thuyền.

Tham khảo

sửa