Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈboʊs.tɜː/

Danh từ

sửa

boaster /ˈboʊs.tɜː/

  1. Người hay khoe khoang, người hay khoác lác.

Tham khảo

sửa