Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bneng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Khasi
sửa
Danh từ
sửa
bneng
trời
.