Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbluː.ˌtəŋ/

Danh từ

sửa

bluetongue /ˈbluː.ˌtəŋ/

  1. Thằn lằn úc.

Tham khảo

sửa