Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
blue-chip
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Tính từ
sửa
blue-chip
Bảo
đảm
chắc chắn
(nói về đầu tư cổ phần).
Tham khảo
sửa
"
blue-chip
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)