Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈblɑː.tɜː/

Danh từ

sửa

blotter /ˈblɑː.tɜː/

  1. Bàn thấm.
  2. (Thương nghiệp) Sổ nháp.

Tham khảo

sửa