Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbləd.ˌʃɛd/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

bloodshed /ˈbləd.ˌʃɛd/

  1. Sự đổ máu, sự chém giết.

Tham khảo

sửa