Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /blɔ̃.dœʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
blondeur
/blɔ̃.dœʁ/
blondeurs
/blɔ̃.dœʁ/

blondeur gc /blɔ̃.dœʁ/

  1. Màu hoe.

Tham khảo

sửa