Tiếng Hà Lan

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ bloed +‎ druk. So sánh tiếng Đức Blutdruck, tiếng Thụy Điển blodtryck, tiếng Đan Mạch blodtryk.

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /ˈblu(t).drʏk/
  • (tập tin)
  • Tách âm: bloed‧druk

Danh từ

sửa

bloeddruk  (số nhiều bloeddrukken)

  1. Huyết áp.

Hậu duệ

sửa
  • Tiếng Afrikaans: bloeddruk
  • Tiếng Indonesia: bludrek
  • Tiếng Indonesia Peranakan: bludrek

Xem thêm

sửa