blodsirkulasjon
Tiếng Na Uy
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | blodsirkulasjon | blodsirkulasjonen |
Số nhiều | blodsirkulasjoner | blodsirkulasjonene |
Danh từ
sửablodsirkulasjon gđ
Xem thêm
sửaTham khảo
sửa- "blodsirkulasjon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)