blockhouse
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈblɑːk.ˌhɑʊs/
Danh từ
sửablockhouse (số nhiều blockhouses) /ˈblɑːk.ˌhɑʊs/
- (Quân sự) Lô cốt.
Tham khảo
sửa- "blockhouse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
blockhouse (số nhiều blockhouses) /ˈblɑːk.ˌhɑʊs/