Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /blɑː.ˈkeɪ.dɜː/

Danh từ

sửa

blockader /blɑː.ˈkeɪ.dɜː/

  1. Xem blockade

Tham khảo

sửa