blockade
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /blɑː.ˈkeɪd/
Danh từ
sửablockade /blɑː.ˈkeɪd/
- Sự phong toả, sự bao vây.
- to raise a blockade — rút bỏ một phong toả
- to run the blockade — tránh thoát vòng vây
- paper blockade — sự phong toả trên giấy tờ (có tuyên bố nhưng không thực hiện)
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Sự ùn lại, sự tắc nghẽn (xe cộ).
- Sự mắc nghẽn (vì tuyết, băng... ).
Ngoại động từ
sửablockade ngoại động từ /blɑː.ˈkeɪd/
Tham khảo
sửa- "blockade", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)