Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /blɑː.ˈkeɪd/

Danh từ

sửa

blockade /blɑː.ˈkeɪd/

  1. Sự phong toả, sự bao vây.
    to raise a blockade — rút bỏ một phong toả
    to run the blockade — tránh thoát vòng vây
    paper blockade — sự phong toả trên giấy tờ (có tuyên bố nhưng không thực hiện)
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Sự ùn lại, sự tắc nghẽn (xe cộ).
  3. Sự mắc nghẽn (vì tuyết, băng... ).

Ngoại động từ

sửa

blockade ngoại động từ /blɑː.ˈkeɪd/

  1. Phong toả, bao vây.
  2. Che mất (mắt).
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Làm tắc nghẽn, làm trở ngại (lối đi lại).

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)