Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít blindspor blindsporet
Số nhiều blindspor blindspora, blindsporene

Danh từ

sửa

blindspor

  1. (vào) ngõ cụt.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa