blindspor
Tiếng Na Uy
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | blindspor | blindsporet |
Số nhiều | blindspor | blindspora, blindsporene |
Danh từ
sửablindspor gđ
- (vào) ngõ cụt.
Xem thêm
sửaTham khảo
sửa- "blindspor", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)