Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
blighty
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈblɑɪ.ti/
Danh từ
sửa
blighty
/ˈblɑɪ.ti/
(
Quân sự
) , (từ lóng)
nước
Anh
.
Nước
quê hương
(đối với lính ở nước ngoài).
Thành ngữ
sửa
to have a blighty one
: Bị một
vết thương
có thể
trở về
nước
(lính đi đanh nhau ở nước ngoài).
Tham khảo
sửa
"
blighty
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)