Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈblɑɪ.ti/

Danh từ

sửa

blighty /ˈblɑɪ.ti/

  1. (Quân sự) , (từ lóng) nước Anh.
  2. Nước quê hương (đối với lính ở nước ngoài).

Thành ngữ

sửa

Tham khảo

sửa