Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
blessant
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/blɛ.sɑ̃/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
blessant
/blɛ.sɑ̃/
blessants
/blɛ.sɑ̃/
Giống cái
blessante
/blɛ.sɑ̃t/
blessantes
/blɛ.sɑ̃t/
blessant
/blɛ.sɑ̃/
Xúc phạm
,
làm
mất lòng
.
Parole
blessante
— lời nói xúc phạm
Tham khảo
sửa
"
blessant
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)