Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
blekk
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Danh từ
1.1.1
Phương ngữ khác
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
blekk
gđ
Phương ngữ khác
sửa
blikk
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
blekk
blekket
Số nhiều
blekk
,
blekker
blekka
,
blekkene
blekk
gđ
Mực
viết
.
Pennen er tom for
blekk
.
å skrive med penn og
blekk
Tham khảo
sửa
"
blekk
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)