Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa

blekk

Phương ngữ khác

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít blekk blekket
Số nhiều blekk, blekker blekka, blekkene

blekk

  1. Mực viết.
    Pennen er tom for blekk.
    å skrive med penn og blekk

Tham khảo

sửa