Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈblæs.fə.məs.li/

Phó từ

sửa

blasphemously /ˈblæs.fə.məs.li/

  1. Báng bổ, hồ đồ.

Tham khảo

sửa