Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
blanh
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Xtiêng
sửa
Danh từ
sửa
blanh
cà
.
lĕq jơ mach âc play
blanh
―
tất cả mười quả
cà
Tham khảo
sửa
Tâm P T. So sánh cụm danh từ trong tiếng Stiêng và tiếng Việt. Sci. Tech. Dev. J. - Soc. Sci. Hum.; 4(1):287-292.