blanchissant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /blɑ̃.ʃi.sɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | blanchissant /blɑ̃.ʃi.sɑ̃/ |
blanchissants /blɑ̃.ʃi.sɑ̃/ |
Giống cái | blanchissante /blɑ̃.ʃi.sɑ̃t/ |
blanchissantes /blɑ̃.ʃi.sɑ̃t/ |
blanchissant /blɑ̃.ʃi.sɑ̃/
- Trắng xóa.
- La rive blanchissante d’écume — bờ sông trắng xóa bọt
- Làm (cho) trắng.
- Produits blanchissants — chất làm trắng
Tham khảo
sửa- "blanchissant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)