Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /blɑ̃.ʃatʁ/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực blanchâtre
/blɑ̃.ʃatʁ/
blanchâtres
/blɑ̃.ʃatʁ/
Giống cái blanchâtre
/blɑ̃.ʃatʁ/
blanchâtres
/blɑ̃.ʃatʁ/

blanchâtre /blɑ̃.ʃatʁ/

  1. Trăng trắng.

Tham khảo

sửa