blé
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ble/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
blé /ble/ |
blés /ble/ |
blé gđ /ble/
- Lúa mì (cây, hạt).
- blé d’inde; blé de Turquie — ngô, bắp
- blé noir — mạch ba góc
- crier famine sur un tas de blé — ngồi trên đống lúa mà kêu đói
- manger son blé en herbe — xem herbe
Tham khảo
sửa- "blé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)