Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bjeffe
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Động từ
sửa
Dạng
Nguyên mẫu
å bjeffe
Hiện tại chỉ ngôi
bjeffer
Quá khứ
bjeffa
,
bjeffet
Động tính từ quá khứ
bjeffa
,
bjeffet
Động tính từ hiện tại
—
bjeffe
Sủa
.
Hunden
bjeffer
både dag og natt.
Tham khảo
sửa
"
bjeffe
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)