Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /biz.nɛs/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
bizness
/biz.nɛs/
bizness
/biz.nɛs/

bizness /biz.nɛs/

  1. Như business.

Tham khảo

sửa