Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

bistre

  1. Màu nâu sẫm.

Tính từ

sửa

bistre

  1. Nâu sẫm.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
bistre
/bistʁ/
bistres
/bistʁ/

bistre /bistʁ/

  1. Màu nâu xám.

Tính từ

sửa

bistre /bistʁ/

  1. Nâu xám.

Tham khảo

sửa