Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /bis.tu.ʁi/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
bistouri
/bis.tu.ʁi/
bistouris
/bis.tu.ʁi/

bistouri /bis.tu.ʁi/

  1. (Y học) Dao mổ.

Tham khảo

sửa