Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bistand
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
bistand
bistanden
Số nhiều
bistander
bistandene
bistand
gđ
Sự
giúp đỡ
,
phụ lực
.
Han fikk juridisk
bistand
. å yte
bistand
— Giúp đỡ, phụ lực.
Tham khảo
sửa
"
bistand
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)