Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Nội động từ sửa

bisquer nội động từ /bis.ke/

  1. (Thân mật) Bực mình; cái kỉnh.
    ça va le faire bisquer — điều đó sẽ làm cho nó bực mình

Tham khảo sửa