Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈbɑɪ.ˌsɛkt/

Ngoại động từ sửa

bisect ngoại động từ /ˈbɑɪ.ˌsɛkt/

  1. Chia đôi, cắt đôi.

Từ liên hệ sửa

Tham khảo sửa