Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
biscornu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/bis.kɔʁ.ny/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
biscornu
/bis.kɔʁ.ny/
biscornus
/bis.kɔʁ.ny/
Giống cái
biscornue
/bis.kɔʁ.ny/
biscornues
/bis.kɔʁ.ny/
biscornu
/bis.kɔʁ.ny/
Dị dạng
.
(
Thân mật
)
Kỳ dị
.
Construction
biscornue
— kiến trúc kỳ dị
Idée
biscornue
— ý kiến kỳ dị
Tham khảo
sửa
"
biscornu
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)