Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /bis.kɔʁ.ny/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực biscornu
/bis.kɔʁ.ny/
biscornus
/bis.kɔʁ.ny/
Giống cái biscornue
/bis.kɔʁ.ny/
biscornues
/bis.kɔʁ.ny/

biscornu /bis.kɔʁ.ny/

  1. Dị dạng.
  2. (Thân mật) Kỳ dị.
    Construction biscornue — kiến trúc kỳ dị
    Idée biscornue — ý kiến kỳ dị

Tham khảo

sửa