Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
biquette
/bi.kɛt/
biquettes
/bi.kɛt/

biquette gc /bi.kɛt/

  1. (Thân mật) cái con.

Tham khảo

sửa