Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /bi.plɑ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
biplan
/bi.plɑ̃/
biplans
/bi.plɑ̃/

biplan /bi.plɑ̃/

  1. Máy bay hai lớp cánh.

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực biplan
/bi.plɑ̃/
biplan
/bi.plɑ̃/
Giống cái biplan
/bi.plɑ̃/
biplan
/bi.plɑ̃/

biplan /bi.plɑ̃/

  1. () Hai lớp cánh.

Tham khảo

sửa