Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /bjɔk.sid/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
bioxyde
/bjɔk.sid/
bioxyde
/bjɔk.sid/

bioxyde /bjɔk.sid/

  1. (Hóa học) Đioxyt.

Tham khảo

sửa