Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /bɑɪ.ˈɑː.mə.tri/

Danh từ

sửa

biometry /bɑɪ.ˈɑː.mə.tri/

  1. Sinh trắc học.

Tham khảo

sửa