bilstero
Tiếng Na Uy sửa
Danh từ sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | bilstero | bilradioen |
Số nhiều | bilradioer | bilradioene |
bilstero gđ
Tham khảo sửa
- "bilstero", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | bilstero | bilradioen |
Số nhiều | bilradioer | bilradioene |
bilstero gđ