Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈbɪ.li.ˌɛr.i/

Tính từ sửa

biliary /ˈbɪ.li.ˌɛr.i/

  1. (Thuộc) Mật.

Tham khảo sửa