Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈbɪɫ.ˌbɛr.i/

Danh từ sửa

bilberry /ˈbɪɫ.ˌbɛr.i/

  1. (Thực vật học) Cây việt quất.
  2. Quả việt quất.

Tham khảo sửa