Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /bif.tɛk/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
bifteck
/bif.tɛk/
biftecks
/bif.tɛk/

bifteck /bif.tɛk/

  1. Bít tết.
    gagner son bifteck — (thông tục) kiếm sống

Tham khảo

sửa