Tiếng Pháp sửa

Tính từ sửa

bifilaire

  1. (Bằng) Hai dây, (gồm) hai dây.
    Suspension bifilaire — (vật lý học) cách treo hai dây
    Enroulement bifilaire — (điện học) sự quấn hai dây

Tham khảo sửa