Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /bjɛ̃.e.me/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực bien-aimé
/bjɛ̃.e.me/
bien-aimés
/bjɛ̃.e.me/
Giống cái bien-aimée
/bjɛ̃.e.me/
bien-aimées
/bjɛ̃.e.me/

bien-aimé /bjɛ̃.e.me/

  1. Yêu quý, cưng.
    Un fils bien-aimé — đứa con cưng

Trái nghĩa

sửa

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít bien-aimée
/bjɛ̃.e.me/
bien-aimées
/bjɛ̃.e.me/
Số nhiều bien-aimée
/bjɛ̃.e.me/
bien-aimées
/bjɛ̃.e.me/

bien-aimé /bjɛ̃.e.me/

  1. Người yêu.
    le Bien-Aimé — Chúa Giêxu

Tham khảo

sửa