bidonville
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /bi.dɔ̃.vil/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
bidonville /bi.dɔ̃.vil/ |
bidonvilles /bi.dɔ̃.vil/ |
bidonville gđ /bi.dɔ̃.vil/
Tham khảo
sửa- "bidonville", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)