Tiếng Pháp

sửa


Cách phát âm

sửa
  • IPA: /bi.si.klɛt/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
bicyclette
/bi.si.klɛt/
bicyclettes
/bi.si.klɛt/

bicyclette gc /bi.si.klɛt/

  1. Xe đạp.

Tham khảo

sửa