biconvexe
Tiếng Pháp
sửaTính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | biconvexes /bi.kɔ̃.vɛks/ |
biconvexes /bi.kɔ̃.vɛks/ |
Giống cái | biconvexes /bi.kɔ̃.vɛks/ |
biconvexes /bi.kɔ̃.vɛks/ |
biconvexe
Tham khảo
sửa- "biconvexe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)