Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /bi.sɑ̃t.nɛʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
bicentenaire
/bi.sɑ̃t.nɛʁ/
bicentenaire
/bi.sɑ̃t.nɛʁ/

bicentenaire /bi.sɑ̃t.nɛʁ/

  1. Kỷ niệm hai trăm năm.

Tham khảo

sửa